I. Phân tích tình hình lạm phát 6 tháng đầu năm 2024
- Số liệu và chỉ số lạm phát
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê (GSO), chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 6 năm 2024 đã tăng 4.34% so với cùng kỳ năm trước (yoy). Trung bình, CPI đã tăng 4.39% trong quý 2 năm 2024 và tăng 4.08% trong 6 tháng đầu năm 2024, đây là mức tăng bình quân 6 tháng đầu năm cao nhất kể từ năm 2021. Mức lạm phát hiện tại đã tiệm cận với mục tiêu đề ra của Quốc hội đối với CPI bình quân cả năm trong khoảng 4% – 4.5%, dẫn đến một số lo ngại về khả năng kiểm soát lạm phát trong cả năm 2024.
Lạm phát cơ bản (Core CPI) đã tăng 2.75% so với cùng kỳ năm 2023, thấp hơn mức CPI bình quân chung (tăng 4.08%). Điều này chủ yếu do giá lương thực, điện, dịch vụ giáo dục và dịch vụ y tế là các yếu tố tác động chính làm tăng CPI nhưng lại nằm trong nhóm hàng hóa được loại trừ khi tính toán lạm phát cơ bản.
Trong quý 1 năm 2024, CPI đã tăng 1.40% so với cuối năm 2023, tương đương trung bình khoảng 0.23% mỗi tháng. Trong quý 2 năm 2024, CPI chỉ tăng trung bình 0.1% mỗi tháng. Nhìn chung, tốc độ tăng CPI trung bình 0.23% mỗi tháng trong 6 tháng đầu năm 2024 tương đương với mức tăng của 5 năm gần đây. Tổng quan 6 tháng đầu năm, lạm phát được kiểm soát ở mức biến động trong khoảng 3.37% đến 4.44% (yoy).
II. Nguyên nhân lạm phát trong 6 tháng đầu năm 2024
Trong nửa đầu năm 2024, lạm phát tại Việt Nam đã tăng lên đáng kể do sự kết hợp của các yếu tố lạm phát cầu kéo và lạm phát chi phí đẩy.
Tăng chi tiêu tiêu dùng và đầu tư công là những yếu tố chủ yếu gây ra lạm phát cầu kéo. Tổng chi tiêu tiêu dùng đã tăng mạnh vào các dịp lễ lớn đầu năm như Tết Nguyên đán, đẩy mạnh nhu cầu tiêu dùng. Chính sách tài khóa nới lỏng với các gói kích cầu kinh tế đã thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, tạo áp lực tăng giá. Mô hình IS-LM cho thấy, sự gia tăng trong chi tiêu công (G) sẽ dịch chuyển đường IS sang phải, làm tăng sản lượng (Y) và mức giá (P).
Sự phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19 cũng góp phần đáng kể vào việc gia tăng tiêu dùng cá nhân và doanh nghiệp, dẫn đến lạm phát. Hoạt động du lịch, dịch vụ và xuất nhập khẩu tăng cao cũng thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng, từ đó làm tăng lạm phát. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng đã tăng 8,6% so với cùng kỳ năm trước, với doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống tăng 15,2% và doanh thu du lịch lữ hành tăng 37,1%.
Lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi chi phí sản xuất tăng dẫn đến giá thành sản phẩm và dịch vụ tăng theo:
– Giá nguyên liệu và năng lượng tăng cao: Giá xăng dầu, khí hóa lỏng, và các nguyên liệu đầu vào cho sản xuất tăng mạnh do ảnh hưởng của xung đột quân sự Nga – Ukraine và các yếu tố địa chính trị khác. Điều này đã làm tăng chi phí vận tải và sản xuất, đẩy giá thành sản phẩm lên cao. Giá bán lẻ điện đã được điều chỉnh hai lần trong năm 2023 và duy trì ở mức cao trong năm 2024, nhu cầu sử dụng điện tăng trong mùa hè nắng nóng cũng như giá điện sinh hoạt tăng 2,11%, ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt và sản xuất, góp phần vào mức tăng của chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Giá xăng dầu, được điều chỉnh bởi Bộ Tài chính phối hợp với Bộ Công Thương, vẫn tăng nhẹ. Tính đến cuối tháng 6/2024, giá xăng E5 RON92 và RON95-III tăng lần lượt 1,22% và 0,74% so với đầu năm, trong khi giá dầu Madut tăng mạnh 10,60%.
– Giá thực phẩm và vật liệu xây dựng tăng: Thị trường vật liệu xây dựng trong nước có những diễn biến trái chiều. Giá thép xây dựng tăng nhẹ do nhu cầu xây dựng tăng, trong khi giá xi măng tương đối ổn định do nhu cầu thấp. Giá cát và đá xây dựng tăng do nhu cầu sử dụng cao cho các công trình giao thông đang thi công, đặc biệt là các dự án cao tốc Bắc-Nam.
– Điều chỉnh giá dịch vụ y tế và giáo dục từ quý 3/2023, tạo ra một hiệu ứng kéo dài đến năm 2024. Mức trần học phí khối giáo dục đại học tăng bình quân 14% và khối giáo dục nghề nghiệp tăng bình quân 6%. Các đợt tăng giá này làm tăng chi phí sinh hoạt và ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số giá tiêu dùng.
– Tỷ giá hối đoái giữa VNĐ và USD tăng mạnh trong 6 tháng đầu năm (tăng 4,17% so với tháng 12/2023 và tăng 7,66% so với cùng kỳ), cũng đã góp phần làm tăng chi phí nhập khẩu nguyên nhiên vật liệu, gây sức ép lên mặt bằng giá hàng hóa trong nước. Với một nền sản xuất nặng về gia công, nhập khẩu nhiều nguyên, vật liệu từ nước ngoài như Việt Nam, khi đồng nội tệ bị mất giá so với USD, chi phí nhập khẩu nguyên, vật liệu sẽ gia tăng.
– Ngân hàng Nhà nước duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng (expansionary monetary policy), giảm lãi suất và tăng cung tiền nhằm hỗ trợ kinh tế cũng đã góp phần làm tăng lạm phát cầu kéo. Tăng trưởng tín dụng trong nửa đầu năm 2024 đã đạt 4,45%, tạo sức ép tăng giá do dòng tiền lưu thông trong nền kinh tế tăng mạnh. Theo lý thuyết của Milton Friedman về mối quan hệ giữa cung tiền và lạm phát, sự gia tăng cung tiền có thể dẫn đến lạm phát nếu tốc độ tăng trưởng cung tiền vượt quá tốc độ tăng trưởng kinh tế.
– Chính sách tài khóa (Fiscal Policy) cũng đóng vai trò quan trọng. Chính phủ đã triển khai các gói kích cầu kinh tế và đầu tư công để hỗ trợ phục hồi kinh tế, nhưng điều này đã đẩy mạnh tổng cầu, tạo áp lực lạm phát. Chính sách giảm thuế VAT từ 10% xuống 8% nhằm kích thích tiêu dùng cũng đã đóng góp vào lạm phát cầu kéo.
Tình hình quốc tế cũng ảnh hưởng lớn đến lạm phát trong nước. Xung đột quân sự Nga-Ukraine và các căng thẳng địa chính trị khác làm tăng chi phí vận tải và rủi ro an ninh năng lượng, lương thực, và chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và nhập khẩu, từ đó đẩy giá hàng hóa và dịch vụ lên cao.
Tóm lại, lạm phát trong 6 tháng đầu năm 2024 tại Việt Nam là kết quả của sự kết hợp giữa lạm phát cầu kéo và chi phí đẩy. Các chính sách tiền tệ và tài khóa nhằm hỗ trợ kinh tế đã tạo điều kiện cho tổng cầu tăng mạnh, trong khi các yếu tố quốc tế và chi phí sản xuất tăng cao đã đẩy giá cả lên. Việc kiểm soát lạm phát trong thời gian tới sẽ cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các chính sách kinh tế và quản lý giá cả, nhằm đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và duy trì tốc độ tăng trưởng bền vững.
III. Dự báo tình hình lạm phát 6 tháng cuối năm 2024
- Các yếu tố ảnh hưởng đến lạm phát 6 tháng cuối năm
Thứ nhất, chính sách tiền tệ của NHNN là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lạm phát. Theo lý thuyết kinh tế, việc duy trì lãi suất thấp sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua việc tăng cường đầu tư và tiêu dùng. Tuy nhiên, chính sách lãi suất cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh giảm mức độ độc lập của chính sách tiền tệ (monetary policy independence) và đảm bảo ổn định tỷ giá hối đoái (exchange rate stability). Theo phương trình Fisher, lãi suất thực tế i = r + π^e (nơi i là lãi suất danh nghĩa, r là lãi suất thực, và π^e là tỷ lệ lạm phát dự kiến), việc duy trì lãi suất thấp để đạt tăng trưởng kinh tế cao có thể dẫn đến đi kèm với lạm phát tăng cao.
Thứ hai, tốc độ tăng trưởng tiêu dùng trong giai đoạn 2020-2024 luôn ở mức thấp hơn so với tốc độ tăng trưởng GDP, khoảng 3,9%/năm. Điều này phản ánh cầu tiêu dùng yếu (weak consumer demand). Theo lý thuyết Keynes, cầu tiêu dùng (aggregate demand) là yếu tố quan trọng quyết định mức giá chung (general price level) trong nền kinh tế. Khi cầu tiêu dùng yếu, doanh nghiệp sẽ tập trung vào tiêu thụ hàng hóa hơn là tăng giá, làm giảm áp lực lạm phát.
Thứ ba, mặc dù lương cơ sở được tăng 30% từ 01/07/2024, việc điều chỉnh lương chủ yếu diễn ra trong khu vực công, chiếm dưới 8% tổng số lao động (tương ứng gần 4 triệu lao động), chưa kể lương khu vực công vốn thấp hơn nhiều so với tiền lương khu vực tư nhân. Do đó, tác động của việc tăng lương tới lạm phát cầu kéo (Demand-Pull Inflation) sẽ không quá lớn, còn tác động chi phí đẩy (Cost-Push Inflation) là chắc chắn không xảy ra vì việc điều chỉnh lương chủ yếu diễn ra trong khu vực công, không phải khu vực tư nhân. Tăng lương cơ sở và lương tối thiểu không làm tăng lạm phát, mà ngược lại là hệ quả của lạm phát.
Thứ tư, việc điều hành tỷ giá hối đoái được thực hiện linh hoạt. Tỷ giá USD/VND đã ổn định trong tháng 6/2024 sau khi đạt đỉnh vào tháng 05 và dự kiến sẽ giảm khi FED hạ lãi suất. Điều này làm giảm áp lực lạm phát nhập khẩu (imported inflation). Theo lý thuyết Mundell-Fleming, một chính sách tiền tệ mở rộng trong một hệ thống tỷ giá linh hoạt có thể làm giảm giá trị nội tệ, nhưng nếu tỷ giá ổn định hoặc giảm, áp lực lạm phát sẽ giảm.
Thứ năm, giá dầu Brent trung bình 6 tháng cuối năm dự báo trong khoảng 80 – 90 USD/thùng, tuy nhiên có thể tăng mạnh trong ngắn hạn sau khi FED cắt giảm lãi suất và những rủi ro liên quan tới địa chính trị. Giá nguyên vật liệu đầu vào cao ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, tạo áp lực lạm phát (cost-push inflation). Theo mô hình AD-AS (Aggregate Demand – Aggregate Supply), sự gia tăng chi phí sản xuất sẽ làm đường cung tổng dịch chuyển sang trái, tăng mức giá chung.
Thứ sáu, giá điện và các dịch vụ thiết yếu khác sẽ tác động đến chi phí sinh hoạt và sản xuất, từ đó ảnh hưởng đến lạm phát CPI (Consumer Price Index). Việc điều chỉnh giá điện, học phí và dịch vụ y tế sẽ tăng chi phí sinh hoạt, làm tăng lạm phát cơ bản (core inflation). Theo đó, dịch vụ khám chữa bệnh dự kiến sẽ được điều chỉnh tăng theo mức lương cơ sở. Dịch vụ giáo dục cũng có lộ trình điều chỉnh năm 2024-2025 với khu vực ngoài công lập.
Thứ bảy, giá dịch vụ vận chuyển hàng hoá bằng đường biển và phụ thu đối với hàng hóa container tại cảng biển đang tăng mạnh, gây áp lực lên chi phí của doanh nghiệp. Theo lý thuyết chi phí sản xuất (cost of production theory), khi chi phí vận chuyển tăng, giá thành sản phẩm cũng tăng, gây ra lạm phát.
Thứ tám, đầu tư công tăng (khoảng 80% vốn còn lại) sẽ tiếp tục được giải ngân, làm tăng lượng tiền trong lưu thông (money supply) và tác động đến lạm phát. Theo phương trình số lượng tiền MV=PQ (nơi M là lượng tiền cung ứng, V là tốc độ lưu thông tiền, P là mức giá chung, và Q là sản lượng thực tế), việc tăng cung tiền mà không có sự gia tăng tương ứng trong sản lượng sẽ dẫn đến tăng giá.
Thứ chín, các luật mới như Luật Đất đai, Luật Nhà ở, và Luật Kinh doanh Bất động sản có thể làm cho giá nhà đất tăng, ảnh hưởng đến lạm phát tài sản (asset inflation). Khi giá bất động sản tăng, giá trị tài sản ròng của hộ gia đình tăng, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, từ đó tác động đến mức giá chung.
- Các kịch bản dự báo lạm phát 6 tháng cuối năm
Mô hình ARDL (Autoregressive Distributed Lag Model) được áp dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến Chỉ số Giá Tiêu dùng (CPI) tại Việt Nam. Việc chọn mô hình ARDL dựa trên nhiều ưu điểm so với các phương pháp đồng liên kết khác, đặc biệt là sự phù hợp với dữ liệu có số lượng mẫu nhỏ và không yêu cầu các biến hồi quy có cùng bậc trễ.
Theo đó, có ba kịch bản chính cho lạm phát trong 6 tháng cuối năm 2024:
Kịch bản lạc quan: Lạm phát giảm:
– Giả định: Giá dầu ổn định hoặc giảm, tỷ giá USD/VND ổn định, cầu tiêu dùng yếu, chính sách tiền tệ thận trọng.
– Dự báo: CPI tăng trung bình 0.1%/tháng trong 6 tháng cuối năm 2024. Lạm phát trung bình cả năm khoảng 3,5% – 3,8%.
Kịch bản cơ sở: Lạm phát ổn định:
– Giả định: Giá dầu và tỷ giá ổn định, cầu tiêu dùng tăng nhẹ, chính sách tiền tệ duy trì ở mức hiện tại.
– Dự báo: CPI tăng trung bình 0.23%/tháng trong 6 tháng cuối năm 2024. Lạm phát trung bình cả năm khoảng 4,0% – 4,2%.
Kịch bản bi quan: Lạm phát tăng:
– Giả định: Giá dầu tăng, tỷ giá USD/VND tiếp tục tăng, cầu tiêu dùng mạnh, chính sách tiền tệ nới lỏng.
– Dự báo: CPI tăng trung bình 0.4%/tháng trong 6 tháng cuối năm 2024. Lạm phát trung bình cả năm khoảng 4,5% – 4,7%.
Trong kịch bản cơ sở, dự báo chi tiết cho từng tháng như sau:
– Tháng 7/2024: CPI tăng 0.2% (mom) do giá dầu tăng nhẹ và nhu cầu tiêu dùng tăng trong mùa hè.
– Tháng 8/2024: CPI tăng 0.1% (mom) do ảnh hưởng của các đợt điều chỉnh giá dịch vụ giáo dục khi năm học mới bắt đầu.
– Tháng 9/2024: CPI giữ mức ổn định với mức tăng 0.05% (mom) do giá thực phẩm và năng lượng không biến động lớn.
– Tháng 10/2024: CPI tăng 0.3% (mom) do tác động của các yếu tố mùa vụ và giá xăng dầu tăng trở lại.
– Tháng 11/2024: CPI tăng 0.1% (mom) do nhu cầu tiêu dùng dịp cuối năm bắt đầu gia tăng.
– Tháng 12/2024: CPI tăng 0.4% (mom) do nhu cầu mua sắm tăng cao chuẩn bị cho dịp lễ Tết.
Dự báo cho quý III/2024 là CPI sẽ tăng 0.6% so với quý II, chủ yếu do giá dịch vụ giáo dục và năng lượng. Trong khi đó, dự báo cho quý IV/2024 là CPI sẽ tăng 0.8% so với quý III, với mức tăng mạnh vào tháng 12 do nhu cầu tiêu dùng cao chuẩn bị cho dịp lễ Tết.
III. Dự báo tác động của lạm phát 6 tháng cuối năm đến thị trường chứng khoán
- Tác động lên chỉ số chứng khoán
Lạm phát tăng cao thường dẫn đến chi phí sản xuất tăng, làm giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán. Theo lý thuyết chi phí sản xuất, khi chi phí đầu vào như nguyên liệu và năng lượng tăng, biên lợi nhuận của các doanh nghiệp sẽ bị thu hẹp. Điều này có thể dẫn đến sự suy giảm trong giá cổ phiếu và các chỉ số chứng khoán chính như VN-Index và HNX-Index.
- Tác động lên tâm lý thị trường và dịch chuyển các kênh đầu tư
Lạm phát cao thường gây ra sự lo ngại về tính ổn định kinh tế, làm giảm sự tự tin của nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán. Dòng tiền (capital flow) sẽ có xu hướng rút vốn khỏi các kênh đầu tư rủi ro như cổ phiếu và chuyển sang các kênh đầu tư an toàn hơn như vàng, tiền gửi tiết kiệm để phòng ngừa rủi ro. Điều này có thể dẫn đến sự giảm điểm của các chỉ số chứng khoán.
- Tác động lên các nhóm ngành cổ phiếu cụ thể
3.1. Tác động tiêu cực đến các ngành
– Ngành tiêu dùng và bán lẻ: Tăng lạm phát làm giảm sức mua của người tiêu dùng, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của các doanh nghiệp trong ngành bán lẻ. Với chi phí sinh hoạt tăng cao do giá thực phẩm và dịch vụ thiết yếu tăng, người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm hơn là chi tiêu. Điều này sẽ làm giảm doanh thu của các doanh nghiệp bán lẻ, dẫn đến giảm giá cổ phiếu.
– Ngành xây dựng và bất động sản: Lạm phát làm tăng chi phí xây dựng và chi phí tài chính. Giá nguyên vật liệu xây dựng tăng cao kết hợp với lãi suất vay tăng làm giảm sức hấp dẫn của việc đầu tư vào bất động sản. Hơn nữa, lạm phát cao thường dẫn đến chính sách tiền tệ thắt chặt, làm tăng lãi suất vay mua nhà và làm giảm khả năng tiếp cận tín dụng của người mua nhà.
– Ngành dầu khí: Giá dầu tăng sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến lợi nhuận của các công ty trong ngành này. Tuy nhiên, trong dài hạn, nếu giá dầu ổn định hoặc giảm, các công ty có thể hồi phục và giá cổ phiếu sẽ tăng trở lại.
– Ngành sản xuất và vận tải: Chi phí sản xuất và vận tải tăng sẽ gây áp lực lớn đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu các doanh nghiệp có khả năng tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất, họ có thể giảm thiểu được tác động tiêu cực từ lạm phát.
3.2. Cơ hội tăng trưởng cho các ngành
Mặc dù lạm phát có tác động tiêu cực đến nhiều ngành, một số ngành vẫn có cơ hội tăng trưởng trong bối cảnh này:
Ngành năng lượng: Các công ty khai thác và sản xuất năng lượng có thể hưởng lợi từ giá dầu và khí đốt tăng cao. Việc tăng giá năng lượng sẽ giúp tăng doanh thu và lợi nhuận cho các công ty này. Hơn nữa, sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo cũng tạo ra cơ hội cho các công ty trong lĩnh vực năng lượng sạch.
Ngành tài chính: Các công ty trong ngành tài chính, đặc biệt là các ngân hàng và công ty quản lý tài sản, có thể hưởng lợi từ lãi suất tăng. Lãi suất cao giúp các ngân hàng tăng doanh thu từ hoạt động cho vay và các công ty quản lý tài sản có thể cung cấp các sản phẩm đầu tư sinh lời cao hơn cho khách hàng.
Ngành chăm sóc sức khỏe: Ngành y tế và dược phẩm sẽ tiếp tục tăng trưởng do nhu cầu chăm sóc sức khỏe không bị ảnh hưởng nhiều bởi lạm phát. Chính sách tăng giá dịch vụ y tế và giáo dục cũng sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong ngành này tăng doanh thu và lợi nhuận.
- NGÀY GIẢI PHÓNG
- Tình hình lạm phát 6 tháng đầu năm 2024, dự báo 6 tháng cuối năm 2024 và các tác động đến thị trường chứng khoán
- Kinh tế Việt Nam phục hồi mạnh mẽ trong 7 tháng đầu năm 2024
- MWG – Cải vận (Cập nhật báo cáo quý 1/2025)
- Catalyst Report | Cập nhật nhanh chính sách tiền tệ và ngành ngân hàng quý I/2025: Góc nhìn chiến lược cho nhà đầu tư thông minh