Mở đầu
Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô đầy biến động hiện nay, việc quản lý thanh khoản và điều tiết lãi suất ngắn hạn trên thị trường tiền tệ là những yếu tố then chốt đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính. NHNN đã áp dụng nhiều công cụ chính sách nhằm duy trì sự cân bằng này, trong đó nổi bật là Nghiệp vụ thị trường mở (OMO) và Tín phiếu. Những công cụ này không chỉ giúp kiểm soát cung tiền, điều chỉnh lãi suất liên ngân hàng mà còn hỗ trợ ổn định tỷ giá hối đoái và thanh khoản trong hệ thống ngân hàng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về OMO và Tín phiếu, cũng như những tác động của việc điều chỉnh lãi suất các công cụ này trong thời gian gần đây đến nền kinh tế Việt Nam.
Giải thích về OMO và Tín phiếu
Nghiệp vụ thị trường mở OMO (Open Market Operations)
Hoạt động thị trường mở (OMO) là một trong những công cụ quan trọng được NHNN sử dụng để quản lý thanh khoản và điều tiết lãi suất ngắn hạn trên thị trường tiền tệ. OMO thực chất là các giao dịch mua hoặc bán giấy tờ có giá giữa NHNN và NHTM với mục đích kiểm soát cung tiền, điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông và ổn định lãi suất trên thị trường tiền tệ.
NHNN sử dụng OMO với ba mục tiêu chính:
- Điều tiết thanh khoản: Thông qua OMO, NHNN có thể điều chỉnh lượng tiền trong hệ thống ngân hàng bằng cách mua bán các giấy tờ có giá. Khi NHNN mua giấy tờ có giá từ NHTM, lượng tiền trong hệ thống sẽ tăng, giúp tăng thanh khoản. Ngược lại, khi NHNN bán giấy tờ có giá, lượng tiền sẽ giảm, giúp kiềm chế lạm phát và kiểm soát thanh khoản.
- Ảnh hưởng đến lãi suất liên ngân hàng: Lãi suất OMO đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mặt bằng lãi suất ngắn hạn trên thị trường tiền tệ. Mức lãi suất trúng thầu OMO được coi là “lãi suất trần mềm” của thị trường liên ngân hàng, qua đó ảnh hưởng đến lãi suất liên ngân hàng và các sản phẩm tài chính khác, cũng như gián tiếp tác động đến lãi suất huy động, lãi suất cho vay trên thị trường 1.
- Hỗ trợ ổn định tỷ giá: NHNN có thể sử dụng lãi suất OMO để điều chỉnh áp lực lên tỷ giá hối đoái. Khi tỷ giá VND có xu hướng giảm, NHNN có thể tăng lãi suất OMO để thu hút đầu tư vào VND, giúp ổn định tỷ giá.
Cách thức NHNN sử dụng OMO trong điều tiết:
- Mua có kỳ hạn: NHNN mua giấy tờ có giá từ NHTM và các ngân hàng này cam kết sẽ mua lại sau một thời gian nhất định. Hình thức này giúp cung ứng thanh khoản tạm thời cho hệ thống ngân hàng khi cần thiết.
- Mua hẳn: NHNN mua giấy tờ có giá mà không yêu cầu NHTM phải mua lại. Đây là biện pháp mang tính dài hạn hơn, thường được sử dụng khi cần điều chỉnh mạnh mẽ cung tiền trong nền kinh tế.
Tín Phiếu (T-Bills)
Tín phiếu NHNN, hay còn gọi là T-Bills (Treasury Bills), là một công cụ tài chính ngắn hạn được phát hành bởi NHNN nhằm mục đích điều tiết thanh khoản trong hệ thống ngân hàng và kiểm soát lượng tiền tệ trong nền kinh tế. Tín phiếu NHNN thường có kỳ hạn ngắn, từ vài tuần đến vài tháng và được phát hành với mức lãi suất nhất định thông qua đấu thầu trên thị trường tiền tệ.
Mục đích phát hành Tín Phiếu NHNN:
- Điều tiết thanh khoản: Tín phiếu NHNN được sử dụng như một công cụ để hút lượng tiền dư thừa từ hệ thống ngân hàng, giúp ổn định thanh khoản và giảm áp lực lạm phát. Khi NHNN phát hành tín phiếu, NHTM mua tín phiếu sẽ chuyển tiền về NHNN, qua đó lượng tiền trong lưu thông giảm, hỗ trợ kiểm soát lạm phát.
- Ổn định tỷ giá: Tín phiếu NHNN cũng đóng vai trò trong việc duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái. Khi tỷ giá VND chịu áp lực giảm, NHNN có thể phát hành tín phiếu với lãi suất hấp dẫn để thu hút các NHTM và nhà đầu tư, qua đó làm giảm lượng tiền VND trên thị trường và hỗ trợ giá trị của đồng nội tệ.
- Thiết lập mặt bằng lãi suất liên ngân hàng: Tín phiếu NHNN giúp thiết lập một mặt bằng lãi suất ngắn hạn trên thị trường tiền tệ. Mức lãi suất trúng thầu của tín phiếu được coi là “lãi suất sàn mềm” của thị trường liên ngân hàng, qua đó ảnh hưởng đến lãi suất liên ngân hàng và các sản phẩm tài chính khác.
Cách thức hoạt động của Tín Phiếu NHNN:
Tín phiếu NHNN được phát hành thông qua các phiên đấu thầu trên thị trường tiền tệ. Quá trình hoạt động của tín phiếu NHNN diễn ra theo các bước sau:
- Phát hành: NHNN thông báo về việc phát hành tín phiếu, bao gồm kỳ hạn và lãi suất dự kiến. Các NHTM tham gia đấu thầu sẽ đưa ra mức lãi suất mà họ sẵn sàng chấp nhận để mua tín phiếu.
- Đấu thầu: Tín phiếu được phân phối thông qua một quy trình đấu thầu cạnh tranh, nơi các NHTM đấu giá để mua tín phiếu với mức lãi suất mà họ sẵn sàng chấp nhận. Mức lãi suất trúng thầu sẽ quyết định lãi suất thực tế của tín phiếu.
- Hoàn trả: Khi tín phiếu đến hạn, Khi tín phiếu đến hạn, NHNN sẽ hoàn trả đầy đủ mệnh giá của tín phiếu cho các NHTM đã mua tín phiếu. Lãi suất được khấu trừ hoặc phụ trội đã được tính toán từ khi trúng thầu. Quá trình này kết thúc việc hút tiền từ hệ thống ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
Phân tích động thái giảm lãi suất OMO và Tín phiếu của NHNN
Ngày 05/08/2024, NHNN đã thực hiện một loạt điều chỉnh quan trọng đối với lãi suất trên thị trường mở (OMO) và lãi suất tín phiếu, giảm cả hai từ mức 4,5%/năm xuống còn 4,25%/năm. Đây là động thái giảm lãi suất OMO đầu tiên kể từ cuối năm 2023, sau khi NHNN đã 2 lần tăng lãi suất trong tháng 4 và tháng 5/2024 với tổng mức tăng 0,5 điểm phần trăm. Sự điều chỉnh này phản ánh chiến lược thay đổi từ việc thắt chặt thanh khoản sang hỗ trợ thanh khoản của NHNN, đồng thời có ý nghĩa quan trọng trong việc ổn định các điều kiện kinh tế vĩ mô hiện tại.
Bối cảnh và lý do của động thái giảm lãi suất
Áp lực tỷ giá giảm dần: Trong những tháng trước, NHNN đã duy trì lãi suất OMO và tín phiếu ở mức cao nhằm kiểm soát tỷ giá và ngăn chặn dòng vốn ra khỏi Việt Nam trong bối cảnh lãi suất USD giữ ở mức cao. Qua đó, NHNN đã thực hiện nhiều biện pháp can thiệp trực tiếp như bán ngoại tệ USD từ dự trữ ngoại hối và tăng lãi suất OMO và tín phiếu nhằm ổn định tỷ giá USD/VND. Tuy nhiên, nhờ vào sự giảm dần của áp lực tỷ giá, cùng với việc dự trữ ngoại hối được củng cố, NHNN đã có điều kiện để giảm lãi suất OMO và tín phiếu, hỗ trợ thanh khoản mà không lo ngại về sự mất ổn định của tỷ giá.
Triển vọng lãi suất từ FED: Sự kỳ vọng về việc FED có thể cắt giảm lãi suất vào tháng 09/2024 cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định của NHNN. Việc duy trì chênh lệch lãi suất ổn định giữa VND và USD giúp ổn định thị trường ngoại hối trong nước, từ đó giảm áp lực dòng vốn chảy ra nước ngoài và duy trì sự ổn định kinh tế.
Thanh khoản hệ thống ngân hàng: Tháng 07/2024, mặc dù NHNN đã bơm ròng 44,5 nghìn tỷ đồng thông qua các kênh tín phiếu và OMO, tuy nhiên Citad lại không ghi nhận mức tăng đáng kể. Điều này có thể được giải thích bởi sự chênh lệch giữa tăng trưởng tín dụng và huy động vốn, khi tín dụng tăng cao hơn huy động đáng kể, dẫn đến nhu cầu thanh khoản cao từ các ngân hàng. Các biện pháp can thiệp của NHNN nhằm đảm bảo thanh khoản cho hệ thống ngân hàng vẫn chưa đủ để bù đắp toàn bộ áp lực từ việc chi phí huy động vốn gia tăng.
Tác động của việc giảm lãi suất OMO và Tín phiếu
Hỗ trợ thanh khoản hệ thống ngân hàng: Việc giảm lãi suất OMO và tín phiếu giúp đảm bảo rằng các NHTM có thể vay tiền từ NHNN với chi phí thấp hơn. Điều này khuyến khích các NHTM tăng cường vay vốn, qua đó tăng thanh khoản trong hệ thống ngân hàng. Bên cạnh đó, việc giảm lãi suất tín phiếu cũng đồng nghĩa với việc NHNN giảm mức lợi suất khi hút tiền từ các NHTM. Kết quả là các ngân hàng có xu hướng giữ lại nhiều tiền hơn trong hệ thống, thay vì đầu tư vào tín phiếu với lãi suất thấp, dẫn đến tình trạng thanh khoản được cải thiện.
Đối với lãi suất thị trường 2 (lãi suất liên ngân hàng): Lãi suất OMO thường đóng vai trò là một “trần mềm” cho lãi suất liên ngân hàng, trong khi lãi suất tín phiếu có thể xem như một “sàn mềm”. Khi NHNN giảm lãi suất OMO, lãi suất liên ngân hàng có xu hướng giảm theo do các NHTM có thể tiếp cận vốn rẻ hơn từ NHNN. Điều này tạo ra một môi trường lãi suất thấp hơn trên thị trường 2, giảm chi phí vay vốn giữa các ngân hàng.
Tuy nhiên, việc giảm lãi suất OMO cũng có thể dẫn đến sự gia tăng trong hoạt động cho vay trên thị trường liên ngân hàng, đặc biệt là khi các NHTM muốn tận dụng chi phí vốn thấp để gia tăng thanh khoản. Điều này có thể tạm thời gây áp lực lên lãi suất liên ngân hàng, nhưng áp lực này thường không kéo dài nếu thanh khoản hệ thống được duy trì ổn định.
Ổn định tỷ giá và dự trữ ngoại hối: Việc giảm lãi suất tín phiếu và OMO không chỉ hỗ trợ thanh khoản mà còn giúp duy trì chênh lệch lãi suất hợp lý giữa VNĐ và USD, từ đó giảm sức ép lên tỷ giá hối đoái. Khi tỷ giá được ổn định, NHNN sẽ không cần phải can thiệp mạnh vào thị trường ngoại hối, giúp bảo toàn dự trữ ngoại hối quốc gia.
Kết luận
Việc điều chỉnh lãi suất OMO và Tín phiếu của NHNN không chỉ phản ánh chiến lược linh hoạt trong quản lý thanh khoản và điều tiết lãi suất ngắn hạn trên thị trường tiền tệ, mà còn cho thấy sự nhạy bén của NHNN trong việc thích ứng với những thay đổi của bối cảnh kinh tế quốc tế và nội địa. Những thay đổi này không chỉ góp phần ổn định tỷ giá mà còn hỗ trợ thanh khoản cho hệ thống ngân hàng. Tuy nhiên, hiệu quả của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa các chính sách tiền tệ, tài chính và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác, đồng thời yêu cầu NHNN phải tiếp tục theo dõi và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế trong thời gian tới.
- GIL – RŨ BÙN ĐI LÊN
- Chiến lược Carry Trade Yên Nhật: Cơ chế, rủi ro và tác động của việc BOJ tăng lãi suất
- Tình hình lạm phát 6 tháng đầu năm 2024, dự báo 6 tháng cuối năm 2024 và các tác động đến thị trường chứng khoán
- HƯỚNG DẪN NỘP TIỀN VÀO TÀI KHOẢN CHỨNG KHOÁN QUA TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG
- HOUSE – Phương pháp đầu tư dựa trên triết lý tăng trưởng và bền vững