Gần 2 triệu tỷ đồng tiền mặt vẫn “nằm ngoài” ngân hàng: NĐT cần hiểu điều gì?

dautu.kinhtechungkhoan.vn stores news dataimages 2025 072025 24 08 in social tien 4 173874134020250724085202

Cung tiền M2 tăng mạnh – chính sách tiền tệ đang bơm vốn ra thị trường

Cung tiền M2, hay còn gọi là tổng phương tiện thanh toán, là thước đo phản ánh tổng lượng tiền trong nền kinh tế. M2 bao gồm:

  • Tiền mặt lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng (currency in circulation), tức lượng tiền đang được nắm giữ bởi dân cư và doanh nghiệp mà chưa gửi vào ngân hàng;
  • Tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn của dân cư và các tổ chức kinh tế tại hệ thống ngân hàng.

Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước, tính đến cuối tháng 5/2025, tổng phương tiện thanh toán (M2) đạt 18.973.143 tỷ đồng, tăng 5,91% so với cuối năm 2024 và tăng tới 17,6% so với cùng kỳ tháng 5/2024. Riêng trong tháng 5, mức tăng trưởng tháng (MoM) đạt 1,3%, tiếp tục xu hướng mở rộng cung tiền đã bắt đầu từ đầu năm.

Screenshot 2025 07 24 044320

Sự gia tăng mạnh mẽ của M2 cho thấy chính sách tiền tệ đang nghiêng về nới lỏng, tạo điều kiện để hệ thống ngân hàng duy trì thanh khoản dồi dào. Trong môi trường này, lãi suất có xu hướng duy trì ở mức thấp, giúp doanh nghiệp giảm chi phí vốn vay và mở rộng hoạt động. Đây là điều kiện thuận lợi cho thị trường chứng khoán, đặc biệt là các nhóm ngành nhạy cảm với lãi suất như bất động sản, chứng khoán và vật liệu xây dựng.

Tiền mặt lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng vẫn cao – dòng tiền chưa quay lại thị trường

Tính đến tháng 5/2025, tổng lượng tiền mặt lưu thông ngoài ngân hàng đạt 1.798.700 tỷ đồng, chiếm khoảng 9,5% tổng cung tiền M2. Dù tỷ lệ này đã giảm so với mức đỉnh 10,9% vào tháng 1/2025 (thời điểm Tết Nguyên đán), mức hiện tại vẫn khá cao trong bối cảnh thanh toán không tiền mặt đang phát triển.

Tien mat luu thong M2 final scaled

Dòng tiền mặt lớn nằm ngoài hệ thống ngân hàng cho thấy một phần tiền tệ chưa được đưa vào sản xuất, tiêu dùng hay đầu tư tài chính. Điều này làm giảm hiệu quả truyền dẫn của chính sách tiền tệ, bởi dù cung tiền M2 tăng nhưng tiền không quay lại hệ thống tài chính. Thị trường chứng khoán, vì thế, cũng có thể bị “khát vốn” khi dòng tiền nhàn rỗi này chưa được kích hoạt tham gia đầu tư.

Vòng quay tiền thấp – tốc độ vận động của dòng vốn còn chậm

Theo tính toán, vòng quay tiền tệ trong 6 tháng đầu năm 2025 chỉ đạt khoảng 0,67 vòng/năm. Đây là mức rất thấp nếu so với mức trung bình 2 vòng/năm ở các nền kinh tế phát triển hoặc trên 1 vòng/năm tại Việt Nam trong giai đoạn tăng trưởng tốt.

Vòng quay tiền tệ được hiểu là số lần một đồng tiền được sử dụng để giao dịch hàng hóa và dịch vụ trong một năm. Nó được đo bằng công thức: GDP danh nghĩa chia cho tổng cung tiền M2.

Vòng quay thấp đồng nghĩa với việc dòng tiền chưa thực sự được sử dụng hiệu quả trong nền kinh tế. Dù cung tiền tăng mạnh, nhưng nếu người dân và doanh nghiệp vẫn giữ tiền “nằm yên”, không tiêu dùng, không đầu tư, thì tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ bị ảnh hưởng.

Tín dụng tăng nhanh hơn huy động – tỷ lệ LDR tiếp tục leo cao

Đến cuối tháng 5/2025, tổng dư nợ tín dụng toàn hệ thống đạt 16.665.442 tỷ đồng, tăng 6,72% so với cuối năm 2024. Trong khi đó, tổng huy động tiền gửi chỉ đạt 15.344.564 tỷ đồng, tăng 3,4%. Sự chênh lệch này đẩy tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR – Loan to Deposit Ratio) lên tới 108,8%, vượt xa ngưỡng an toàn khuyến nghị từ 85%–90%.

tangtruong YTD vietnambiz style 052025

LDR (Loan-to-Deposit Ratio) là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ sử dụng vốn huy động để cho vay trong hệ thống ngân hàng. Khi LDR vượt 100%, điều đó cho thấy ngân hàng đang cho vay nhiều hơn số vốn huy động được từ khách hàng, tức phần dư nợ tín dụng đã vượt quy mô tiền gửi.

Tuy nhiên, LDR cao không đồng nghĩa tuyệt đối với tình trạng thiếu thanh khoản, mà cần được đánh giá trong bối cảnh tổng thể. Các ngân hàng vẫn có thể chủ động bổ sung thanh khoản ngắn hạn qua thị trường liên ngân hàng hoặc tiếp cận nguồn vốn từ NHNN qua kênh OMO. Để đánh giá đầy đủ hơn, cần kết hợp xem xét các chỉ số như lãi suất O/N, hoạt động bơm – hút ròng của NHNN và các tỷ lệ thanh khoản như LCR, NSFR. TyLe LDR NganHang Vietnambiz Cambria fixed 1 scaled

Đối với nhà đầu tư, LDR tăng cao mang tính hai mặt. Một mặt, nó cho thấy nhu cầu tín dụng trong nền kinh tế đang phục hồi, phản ánh kỳ vọng sản xuất – kinh doanh mở rộng. Mặt khác, nếu LDR tiếp tục duy trì ở mức cao mà tốc độ huy động không bắt kịp, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất huy động khó giảm sâu hơn, thì một số ngân hàng có thể bắt đầu chịu áp lực cân đối vốn ngắn hạn, nhất là các ngân hàng quy mô nhỏ và vừa.

Trong kịch bản này, cổ phiếu ngân hàng có thể bị phân hóa mạnh: những ngân hàng có tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung – dài hạn cao, hoặc hệ số LDR vượt ngưỡng an toàn kéo dài, sẽ đối mặt với rủi ro biên lãi ròng (NIM) bị thu hẹp, hoặc phải điều chỉnh chiến lược tín dụng. Đồng thời, điều này cũng ảnh hưởng gián tiếp đến nhóm doanh nghiệp niêm yết có hệ số đòn bẩy cao, đặc biệt nếu chi phí vốn có xu hướng tăng trở lại.

Tiền gửi dân cư tăng mạnh – dòng vốn chưa được kích hoạt

Dữ liệu của NHNN cho thấy tiền gửi của dân cư trong tháng 5/2025 đạt 7.603.048 tỷ đồng, tăng 7,61% so với cuối năm 2024. Trong khi đó, tiền gửi từ các tổ chức kinh tế đạt 7.741.516 tỷ đồng, chỉ tăng 0,97%.

Đây là tín hiệu cho thấy dòng tiền trong dân vẫn giữ tâm lý phòng thủ. Người dân tiếp tục chọn gửi tiết kiệm thay vì đầu tư, bất chấp lãi suất ở mức thấp. Điều này cũng phản ánh sự thận trọng trước các biến động kinh tế và chính sách.

Tuy nhiên, nếu xuất hiện các cú hích chính sách như thuế quan Mỹ hạ nhiệt, trong nước đẩy mạnh triển khai các gói đầu tư công lớn hoặc tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp rõ ràng hơn, thì dòng vốn này hoàn toàn có thể chuyển hướng sang đầu tư tài chính, trong đó có cổ phiếu. Khi đó, thị trường chứng khoán sẽ đón nhận lực cầu rất lớn.

Thanh khoản hệ thống ngân hàng vẫn ổn định – tín hiệu tích cực cho cổ phiếu

Tính đến cuối tháng 5/2025, tổng tín dụng đã tăng thêm 1.510.520 tỷ đồng, trong khi cung tiền M2 tăng 1.534.000 tỷ đồng và huy động tăng 1.209.000 tỷ đồng so với cuối năm 2024. Dù tín dụng tăng nhanh hơn huy động, tỷ lệ tín dụng trên M2 hiện đạt 87,74% – một mức tương đối hợp lý.

bieudo M2 tin dung huydong Vietnambiz scaled

Như vậy, thanh khoản hệ thống ngân hàng vẫn được kiểm soát tốt. NHNN đã điều hành chính sách một cách linh hoạt, đảm bảo dòng tiền không bị tắc nghẽn. Mặt bằng lãi suất vẫn duy trì ở mức thấp, lạm phát được kiểm soát và dòng vốn đầu cơ chưa đổ sang vàng hay bất động sản. Môi trường vĩ mô này tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp niêm yết, đặc biệt là các doanh nghiệp có chi phí vốn cao, cần vay để mở rộng.

Trong bối cảnh đó, cổ phiếu các nhóm ngành như sản xuất, công nghiệp, logistics và xuất khẩu có thể hưởng lợi trực tiếp. Các doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả, ít nợ vay, dòng tiền mạnh, có khả năng gia tăng thị phần cũng sẽ là tâm điểm thu hút dòng tiền mới.

 

Tóm lại:
Dữ liệu tiền tệ và tín dụng đến hết tháng 5/2025 cho thấy dòng tiền trong nền kinh tế đang ở trạng thái dồi dào, với cung tiền M2 và huy động dân cư tăng mạnh, nhưng một phần lớn vẫn nằm ngoài hệ thống ngân hàng dưới dạng tiền mặt hoặc tiền gửi chưa được kích hoạt.

NĐT cần hiểu rằng, thị trường tài chính Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển động từ “chờ đợi” sang “kích hoạt từng phần”, khi niềm tin dần được củng cố nhờ chính sách điều hành linh hoạt và kỳ vọng lợi nhuận doanh nghiệp cải thiện. Trong bối cảnh đó, dòng tiền nhàn rỗi trong dân cư hoàn toàn có khả năng chuyển hóa nhanh chóng thành dòng vốn đầu tư, đặc biệt vào thị trường cổ phiếu, nếu xuất hiện các tín hiệu rõ ràng từ tăng trưởng lợi nhuận, đầu tư công hoặc kích thích tiêu dùng.

Đây là thời điểm nhà đầu tư cần chủ động cơ cấu lại danh mục, lựa chọn cổ phiếu có nền tảng cơ bản tốt và khả năng tận dụng dòng tiền rẻ, để đón đầu khi thị trường bước vào pha vận động mới.

Để lại một câu hỏi

Đặt câu hỏi ở dưới bình luận để được giải đáp miễn phí. Các trường bắt buộc được đánh dấu *