Catalyst Report | Cập nhật nhanh chính sách tiền tệ và ngành ngân hàng quý I/2025: Góc nhìn chiến lược cho nhà đầu tư thông minh

1040 1743093195679 17430931965761730526340 1743354213126307161607 1743354669180 17433546694731940852505 17436075318581533807319 1743607630595 17436076307601335243309

SUMMARY 

Bối cảnh vĩ mô & chính sách: Thị trường toàn cầu đảo chiều khi Tổng thống Mỹ Trump công bố sắc thuế nhập khẩu với 57 quốc gia, khiến JP Morgan dự báo lạm phát Mỹ tăng 1,5 điểm %. Fed nhiều khả năng trì hoãn chu kỳ nới lỏng. Tác động dây chuyền đến Việt Nam là tỷ giá USD/VND tăng 0,6% ngay ngày đầu công bố sắc lệnh – mức tăng mạnh nhất kể từ 2023. NHNN kiên định chiến lược “targeted credit easing”, duy trì chính sách tiền tệ cân bằng động, giảm lãi suất cho vay (-0,4 điểm %) trong khi lãi suất huy động chỉ tăng nhẹ (+0,08 điểm %).

Tín dụng & tái cấu trúc hệ thống ngân hàng: Tăng trưởng tín dụng quý I/2025 đạt 3,93%, gấp 2,5 lần cùng kỳ 2024. Dòng vốn tập trung vào công nghiệp chế biến – chế tạo, công nghệ cao và xuất khẩu nông sản. NHNN phân bổ room tín dụng dựa trên mô hình xếp hạng nội bộ theo Thông tư 52, ưu tiên ngân hàng có CAR cao, quản trị rủi ro tốt. Song song đó, làn sóng tăng vốn điều lệ lớn chưa từng có đang diễn ra ở nhóm ngân hàng vừa và nhỏ như Nam A Bank, Bac A Bank, BVBank… Tăng vốn giúp tăng sức chống chịu, cải thiện CAR, đủ điều kiện xin room tín dụng cao và từng bước tiếp cận Basel III.

Nợ xấu & thách thức từ khung pháp lý: Tổng nợ xấu nội bảng cuối 2024 vượt 733.000 tỷ đồng. Nhiều ngân hàng như NCB (19,54%), VIB, ABBank có tỷ lệ nợ nhóm 5 tăng vọt. Sau khi Nghị quyết 42 hết hiệu lực, Luật TCTD sửa đổi 2024 chưa kịp luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm khiến tiến độ xử lý nợ xấu đình trệ. Đây là điểm nghẽn thể chế cần tháo gỡ khẩn cấp trong chu kỳ mới.

Chiến lược đầu tư: Ưu tiên cổ phiếu ngân hàng có nền tảng CAR vững chắc, tỷ lệ nợ xấu dưới 2%, tỷ lệ CASA cao và ứng dụng công nghệ AI vào quản trị rủi ro. Các ngân hàng như ACB, TPBank, LPBank, HDBank là ứng viên hàng đầu. Lựa chọn cổ phiếu không dựa vào sóng ngắn mà cần tập trung vào khả năng tăng trưởng EPS, ROE, CIR, LLP và chiến lược công nghệ. Trong giai đoạn “vận động vĩ mô phi tuyến tính”, đầu tư trung – dài hạn với khẩu vị rủi ro cân bằng là chiến lược tối ưu.

 

  1. TÓM TẮT ĐIỀU HÀNH CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ QUÝ I/2025

Giới đầu tư toàn cầu đang bị chấn động khi Tổng thống Donald Trump ban hành sắc lệnh áp thuế nhập khẩu đối ứng với 57 quốc gia có thặng dư thương mại song phương với Mỹ. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, một chính sách thương mại mang tính toàn cầu được thiết kế không chỉ để điều chỉnh dòng hàng hóa mà còn tác động đến dòng vốn và kỳ vọng lãi suất. 

Theo JP Morgan, sắc thuế này có thể đẩy CPI Mỹ tăng thêm 1,5 điểm phần trăm – một con số đủ để khiến Fed tạm ngưng kế hoạch cắt giảm lãi suất vốn được kỳ vọng khơi thông thanh khoản toàn cầu. Điều này khiến trục chính sách tiền tệ toàn cầu rơi vào trạng thái phân hóa, tạo ra áp lực không nhỏ lên các thị trường mới nổi – nơi phụ thuộc lớn vào dòng vốn ngoại và kỳ vọng ổn định tỷ giá.

Ngay lập tức, thị trường tiền tệ Việt Nam phản ứng mạnh với việc tỷ giá USD/VND tăng 0,6% chỉ trong một ngày – mức tăng theo ngày mạnh nhất kể từ đầu 2023. Song song với đó, chỉ số biến động kỳ vọng trên thị trường phái sinh ngoại hối tăng gấp đôi, thể hiện kỳ vọng rủi ro đang được pricing-in vào chi phí phòng hộ tỷ giá.

Trong bối cảnh này, NHNN không chọn biện pháp thắt chặt mà tiếp tục chính sách “nới lỏng tín dụng có chọn lọc” (targeted credit easing). Cụ thể, đến hết quý I/2025, mặt bằng lãi suất cho vay bình quân giảm 0,4% so với cuối năm 2024, trong khi lãi suất huy động chỉ tăng nhẹ 0,08%. Lãi suất cho vay bình quân toàn thị trường giảm 0,4 điểm phần trăm, trong khi lãi suất huy động chỉ tăng nhẹ 0,08 điểm phần trăm, giữ cho biên lãi ròng (NIM) của toàn ngành ổn định ở mức 3,05%. Chiến lược này vừa giúp hỗ trợ tổng cầu nội địa, vừa ngăn chặn hiệu ứng carry trade đảo chiều khi lãi suất thực vẫn dương.

 

  1. DIỄN BIẾN TÍN DỤNG VÀ CƠ CHẾ PHÂN BỔ MỚI

Tăng trưởng tín dụng tính đến cuối quý I/2025 đạt 3,93%, cao gấp 2,5 lần so với cùng kỳ năm 2024 – đây là chỉ số then chốt phản ánh hiệu quả và sự chủ động trong định hướng của chính sách tiền tệ. Hơn một nửa khối lượng tín dụng mới tập trung vào ba lĩnh vực chính: công nghiệp chế biến – chế tạo, công nghệ cao, và xuất khẩu nông sản. Đây đều là các ngành có hệ số vốn cao, độ co giãn đầu tư lớn và hệ số sinh lời vượt trội so với mức trung bình ngành.

Không dừng lại ở đó, NHNN còn chủ động phân bổ hạn mức tín dụng theo mô hình “chấm điểm nội bộ” dựa trên các tiêu chí Basel III như hệ số an toàn vốn (CAR), chất lượng tài sản, năng lực quản trị rủi ro và hệ số sinh lời. Điều này đánh dấu một sự thay đổi mang tính cấu trúc trong phân bổ vốn – từ mô hình hành chính truyền thống sang phân bổ dựa trên sức khỏe tài chính thực tế. 

Theo Thông tư 52, room tín dụng được phân bổ theo mô hình tương đương với rating nội bộ của các ngân hàng, nhân với hệ số nới hạn tín dụng chung toàn hệ thống. Đây là điều các NĐT cần đặc biệt lưu ý khi lựa chọn cổ phiếu ngân hàng: room tín dụng sẽ ngày càng là yếu tố then chốt trong lợi nhuận ròng (net income growth) của từng mã cổ phiếu.

Dự báo cả năm 2025, tín dụng toàn hệ thống có thể đạt mức tăng 16,4%, tương đương 2,5 triệu tỷ đồng – con số lớn nhất trong vòng 5 năm trở lại đây. Tuy nhiên, trong bối cảnh mặt bằng lãi suất đang chạm đáy và không có nhiều dư địa giảm thêm, NIM khó có khả năng mở rộng. Điều này có nghĩa rằng, tăng trưởng tín dụng sẽ là động lực chính cho EPS và ROE ngành ngân hàng năm 2025, chứ không phải NIM như giai đoạn trước. Với các NĐT, lựa chọn cổ phiếu ngân hàng cần chuyển dịch trọng tâm từ phân tích lãi suất sang đánh giá khả năng tăng trưởng dư nợ và kiểm soát chi phí dự phòng (CIR – Cost to Income Ratio, và LLP – Loan Loss Provisioning).

Tuy nhiên, tăng trưởng tín dụng mạnh cũng đặt ra rủi ro về chất lượng tài sản. Cuối năm 2024, nợ xấu toàn hệ thống vượt 733.000 tỷ đồng, tăng 3,4% so với cuối 2023. Nhiều ngân hàng như NCB, VIB, ABBank ghi nhận nợ nhóm 5 chiếm hơn 50% tổng nợ xấu – điều này dẫn đến chi phí trích lập tăng mạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế. Trong khi đó, việc Nghị quyết 42 hết hiệu lực và Luật Tổ chức tín dụng sửa đổi chưa kịp luật hóa quyền thu giữ tài sản đảm bảo khiến tiến trình xử lý nợ xấu rơi vào thế “vùng trũng thể chế”. Đây chính là điểm yếu cần đặc biệt lưu ý trong việc lựa chọn cổ phiếu ngân hàng cho danh mục dài hạn của các NĐT – tỷ lệ bao phủ nợ xấu và chiến lược xử lý nợ tồn đọng sẽ là yếu tố then chốt trong cấu trúc định giá (valuation multiple).

 

  1. CÚ BẬT TĂNG KÉP TỪ TĂNG VỐN VÀ TÁI CẤU TRÚC HỆ THỐNG NGÂN HÀNG

Trước đòi hỏi của một chu kỳ tín dụng mới đang hình thành, đi cùng với kỳ vọng tăng trưởng GDP vượt 8% và tăng trưởng tín dụng toàn ngành có thể chạm ngưỡng 16,4% tương đương 2,5 triệu tỷ đồng, các ngân hàng thương mại không thể không hành động. Và hành động đó chính là “cuộc đua tăng vốn” với quy mô lớn nhất trong lịch sử hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.

Dữ liệu từ các đại hội đồng cổ đông cho thấy, hàng loạt ngân hàng – đặc biệt là nhóm ngân hàng vừa và nhỏ – đang triển khai các phương án tăng vốn điều lệ một cách quyết liệt, không chỉ để đáp ứng hệ số an toàn vốn (CAR) theo Basel II, Basel III, mà còn để mở rộng tín dụng, nâng sức chống chịu rủi ro và gia nhập sân chơi tài chính khu vực trong tương lai.

Chẳng hạn, Vietbank đặt kế hoạch tăng vốn từ 7.139 tỷ lên gần 10.920 tỷ đồng thông qua hai đợt phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu, trong đó đợt thứ hai có quy mô lên tới 2.709 tỷ đồng. Nam A Bank trình cổ đông thông qua phương án tăng vốn lên mức 18.007 tỷ đồng, tăng hơn 30% so với cuối 2024, đồng thời đưa CAR hợp nhất đạt 13,77%, vượt xa ngưỡng tối thiểu Basel III yêu cầu. BVBank, Bac A Bank, Saigonbank, ABBank… đều có kế hoạch phát hành cổ phiếu mới để nâng cao năng lực tài chính, từ tăng vốn điều lệ hàng trăm đến hàng nghìn tỷ đồng.

Đây không còn là một xu hướng, mà là một “yêu cầu sinh tồn” trong cuộc chơi tái cấu trúc hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh Thống đốc NHNN Nguyễn Thị Hồng nhấn mạnh việc chuyển giao bắt buộc 4 tổ chức tín dụng yếu kém đang ở giai đoạn then chốt, với tiến độ tích cực nhưng cần thêm hành lang pháp lý từ Luật TCTD sửa đổi năm 2024.

Việc tăng vốn điều lệ là tiền đề để các ngân hàng bước vào chu kỳ mở rộng tín dụng an toàn hơn, nhưng đồng thời cũng là điều kiện bắt buộc để tham gia chương trình đánh giá xếp hạng tín nhiệm nội bộ, thứ sẽ quyết định hạn mức tăng trưởng tín dụng hàng năm theo Thông tư 52. 

NĐT nên đặc biệt quan tâm đến những ngân hàng đang nằm trong nhóm tiên phong triển khai Basel III như ACB, TPBank, LPBank, HDBank, bởi không chỉ là những ứng viên sáng giá cho tín dụng ưu tiên, mà còn là những mã cổ phiếu sở hữu nền tảng vốn vững, khả năng chống chịu stress test cao, rất phù hợp cho danh mục đầu tư dài hạn có yếu tố bảo vệ rủi ro hệ thống.

Song song với quá trình tăng vốn, hệ thống ngân hàng Việt Nam cũng đang bước vào giai đoạn “tái cấu trúc thế hệ thứ hai”, nơi mục tiêu không còn chỉ là xử lý nợ xấu mà là tái thiết toàn diện từ mô hình quản trị, chiến lược kinh doanh đến cấu trúc tài sản – nguồn vốn. Theo báo cáo tổng kết Quyết định 689/QĐ-TTg của Chính phủ, NHNN đã hoàn tất chuyển giao bắt buộc bốn tổ chức tín dụng yếu kém, một động thái có tính quyết liệt trong tiến trình làm sạch hệ thống. Tuy nhiên, quá trình này sẽ còn gặp nhiều thách thức nếu Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi năm 2024 không sớm được luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm – một công cụ then chốt trong thu hồi nợ và xử lý tài sản tồn đọng. Đây chính là điểm nghẽn thể chế cần được tháo gỡ để tạo hành lang pháp lý vững chắc cho cả hệ thống tín dụng vận hành bền vững trong chu kỳ mới.

 

  1. CHẤT LƯỢNG TÀI SẢN VÀ RỦI RO NỢ XẤU

Trong khi dòng tiền thông minh đang dần quay trở lại nhóm cổ phiếu ngân hàng với kỳ vọng EPS phục hồi nhờ tín dụng tăng tốc, thì chính sách tiền tệ lại đóng vai trò “thiết lập sân chơi” cho việc định giá lại các mã cổ phiếu trong ngành. Cụ thể, mặt bằng lãi suất cho vay bình quân tiếp tục giảm 0,4 điểm phần trăm trong quý I/2025, trong khi lãi suất huy động chỉ tăng 0,08 điểm phần trăm – cho thấy định hướng điều hành rõ ràng của NHNN: hỗ trợ tăng trưởng trong khi vẫn duy trì lợi suất thực dương để bảo vệ đồng nội tệ. Với biên lãi ròng (NIM) khó có khả năng tăng mạnh trong bối cảnh lãi suất thấp, động lực tăng trưởng lợi nhuận của ngân hàng rõ ràng sẽ không đến từ việc mở rộng biên lãi, mà chủ yếu đến từ quy mô tín dụng và khả năng tiết giảm chi phí dự phòng.

Với mục tiêu tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống đạt 16,4%, tương đương hơn 2,5 triệu tỷ đồng, nhưng room tín dụng lại được phân bổ theo “mô hình chấm điểm”, rõ ràng ngân hàng nào có CAR cao, tỷ lệ nợ xấu thấp và hệ thống quản trị rủi ro theo chuẩn Basel III sẽ chiếm lợi thế. Trong khi đó, các ngân hàng có tỷ lệ CASA cao, hệ số LDR hợp lý và tỷ trọng tín dụng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) lớn sẽ dễ dàng gia tăng tín dụng nhờ tính hấp thụ vốn cao. Đây là lúc NĐT cần sàng lọc kỹ danh mục, lựa chọn cổ phiếu ngân hàng không đơn thuần vì giá thấp hay sóng dòng tiền, mà cần bám sát yếu tố nội tại: năng lực sinh lời (ROE), chất lượng tài sản, khả năng tăng trưởng tín dụng và chiến lược công nghệ số.

Bên cạnh đó, tỷ giá đang trở thành yếu tố chiến lược. Sau cú sốc từ sắc thuế của Mỹ, tỷ giá USD/VND tăng ngay 0,6% chỉ trong ngày đầu tiên – tạo ra áp lực lớn đến tâm lý thị trường và chi phí hedging. Điều này khiến cổ phiếu ngân hàng nào có danh mục ngoại tệ ròng lớn, hoặc tỷ lệ vay USD cao, trở nên nhạy cảm hơn với biến động vĩ mô.

Tuy nhiên, NHNN đã phát đi thông điệp rõ ràng: sẽ tiếp tục theo sát thị trường, điều hành tỷ giá với thời điểm và liều lượng hợp lý, đồng thời đặc biệt cân nhắc sự đánh đổi giữa ổn định tỷ giá và mục tiêu giảm lãi suất. Do đó, NĐT nên lựa chọn cổ phiếu ngân hàng có quản trị rủi ro ngoại hối tốt, đồng thời có khả năng sử dụng các công cụ hedging linh hoạt để bảo toàn NIM trước biến động tỷ giá.

 

  1. CHIẾN LƯỢC ĐẦU TƯ VÀ LỰA CHỌN CỔ PHIẾU NGÂN HÀNG 

Khi nền kinh tế Việt Nam đang từng bước chuyển mình từ giai đoạn phục hồi sang tái cấu trúc, và các yếu tố vĩ mô quốc tế ngày càng khó đoán định hơn, khẩu vị rủi ro của các NĐT, đặc biệt là nhóm F0 mới gia nhập thị trường, cần được thiết kế lại trên nền tảng định lượng và đánh giá tổng thể hơn thay vì chỉ dựa trên kỳ vọng ngắn hạn.

Trước tiên, nhóm cổ phiếu ngân hàng nên được phân hóa rõ ràng theo các chỉ tiêu về nền tảng vốn, mức độ tuân thủ Basel III, khả năng nhận room tín dụng cao và khả năng phòng thủ lãi suất – tỷ giá. Các ngân hàng như TPBank, LPBank, ACB, HDBank không chỉ nổi bật với hệ số CAR cao trên 12%, mà còn là những đơn vị đã triển khai đồng bộ cả ba trụ cột Basel II, thậm chí tiến tới IRB (Internal Rating-Based Approach) theo chuẩn Basel III, cho phép họ kiểm soát rủi ro và xử lý nợ xấu tốt hơn trong bối cảnh tỷ giá và lãi suất toàn cầu biến động mạnh. Việc giữ được nợ xấu ở mức dưới 2%, đặc biệt như Bac A Bank với mục tiêu 1,5%, không chỉ tạo ra biên an toàn tài chính mà còn giảm áp lực chi phí trích lập dự phòng – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến EPS.

Tiếp theo, cần đặc biệt lưu tâm đến chiến lược tăng vốn điều lệ. Không còn là câu chuyện “trang điểm bảng cân đối kế toán”, tăng vốn giờ đây là điều kiện tiên quyết để các ngân hàng được chấm điểm cao hơn và từ đó, xin cấp room tín dụng lớn hơn từ NHNN. Với tổng tín dụng dự kiến bơm vào nền kinh tế lên đến 2,5 triệu tỷ đồng trong năm 2025, thì cuộc đua tăng vốn là đòn bẩy để mỗi ngân hàng gia tăng “thị phần tín dụng”. Nam A Bank, Vietbank, Bac A Bank, Saigonbank và ABBank là những đại diện tiêu biểu đang triển khai các đợt tăng vốn hàng ngàn tỷ đồng, đưa vốn điều lệ lên mức 10.920 – 18.007 tỷ đồng. Đây chính là “phép thử” về năng lực tài chính và cam kết chiến lược dài hạn – những yếu tố cực kỳ cần thiết trong danh mục đầu tư của NĐT hướng đến chu kỳ sinh lời bền vững.

Ngoài yếu tố nội tại, khả năng phòng vệ vĩ mô – đặc biệt là trước các cú sốc tỷ giá – cũng nên được đưa vào ma trận lựa chọn cổ phiếu. Với tỷ giá USD/VND tăng 0,6% chỉ trong một ngày sau sắc lệnh thuế từ Mỹ, những ngân hàng có dư nợ ngoại tệ lớn nhưng thiếu chiến lược hedging sẽ chịu ảnh hưởng rõ rệt đến biên lợi nhuận và rủi ro tín dụng. Do đó, những ngân hàng chủ động sử dụng các công cụ phái sinh, forward contract hoặc cross-currency swaps sẽ bảo toàn được NIM và tránh được ảnh hưởng kép từ biến động lãi suất – tỷ giá. NĐT nên sử dụng các chỉ số như tỷ lệ tài sản ngoại tệ ròng, tỷ lệ chi phí hedging/tổng chi phí tài chính để đánh giá năng lực ứng biến vĩ mô của từng tổ chức tín dụng.

Cuối cùng, yếu tố triển vọng ngành ngân hàng trong bối cảnh chính sách tiền tệ ổn định, tín dụng tăng trưởng và hệ thống dần tuân thủ Basel III sẽ là “gió thuận” cho xu hướng nắm giữ trung – dài hạn. Biên lãi ròng (NIM) dự kiến duy trì ổn định quanh mức 3 – 3,05%, không còn nhiều dư địa để mở rộng, nhưng lợi nhuận ngân hàng vẫn sẽ tăng trưởng nhờ quy mô tín dụng lớn và khả năng tiết giảm chi phí vận hành nhờ chuyển đổi số. NĐT nên tái cấu trúc danh mục theo hướng tăng tỷ trọng các cổ phiếu ngân hàng có khả năng “scale-up” về tài sản, tín dụng và công nghệ số hóa – vì đây chính là động cơ mới trong chu kỳ vận động vĩ mô tiếp theo.

Miễn trừ trách nhiệm:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được xem là lời khuyên đầu tư. Mọi quyết định đầu tư thuộc trách nhiệm riêng của nhà đầu tư. Các quan điểm, nhận định của tác giả trong bài viết này không đại diện cho các khuyến nghị đầu tư của Team “Zstock – Giá trị thịnh vượng” và không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng nội dung trong bài viết này.

Để lại một câu hỏi

Đặt câu hỏi ở dưới bình luận để được giải đáp miễn phí. Các trường bắt buộc được đánh dấu *