1. Khái niệm Carry Trade
Carry trade là một chiến lược đầu tư phổ biến trong thị trường tài chính quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực ngoại hối. Chiến lược này dựa trên sự chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia, nơi nhà đầu tư vay vốn bằng một loại tiền tệ có lãi suất thấp, thường là từ các quốc gia có chính sách tiền tệ nới lỏng như Nhật Bản hoặc Thụy Sĩ, để đầu tư vào các tài sản hoặc tiền tệ có lãi suất cao hơn. Lợi nhuận từ carry trade đến từ sự chênh lệch lãi suất giữa hai loại tiền tệ.
Ví dụ, một nhà đầu tư có thể vay Yên Nhật với lãi suất gần 0% và chuyển đổi số tiền này sang đô la Mỹ để đầu tư vào trái phiếu Mỹ có lãi suất cao hơn. Tuy nhiên, chiến lược này không phải là không có rủi ro, đặc biệt khi có biến động về lãi suất và tỷ giá hối đoái.
2. Các lý thuyết kinh tế học liên quan đến Carry Trade
Carry trade không chỉ là một chiến lược thực tiễn mà còn được giải thích và dự đoán thông qua nhiều lý thuyết kinh tế học quan trọng.
Đầu tiên, Lý thuyết Ngang giá Lãi suất (Interest Rate Parity – IRP) cho rằng sự chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ được bù đắp bởi biến động tỷ giá trong tương lai, nghĩa là lợi nhuận từ carry trade có thể bị triệt tiêu nếu tỷ giá hối đoái điều chỉnh tương ứng.
Thứ hai, Lý thuyết Kỳ vọng Hợp lý (Rational Expectations Hypothesis – REH) cho rằng các nhà đầu tư sẽ điều chỉnh kỳ vọng của mình dựa trên thông tin sẵn có. Do đó, lợi nhuận bất thường từ carry trade có thể bị giảm khi thị trường tự điều chỉnh theo các thông tin mới.
3. Cơ chế Hoạt động của Carry Trade Yên Nhật
Vay vốn bằng đồng Yên Nhật: Nhà đầu tư vay Yên Nhật với lãi suất gần 0% hoặc rất thấp nhờ vào chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ), một chính sách đã được duy trì trong nhiều năm qua.
Đầu tư vào tài sản có lợi suất cao hơn: Số tiền vay được chuyển đổi sang một đồng tiền khác, chẳng hạn như USD, để đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn, như trái phiếu hoặc cổ phiếu. Ví dụ, lãi suất trái phiếu Mexico thường cao hơn đáng kể so với lãi suất tại Nhật Bản, mang lại lợi nhuận từ sự chênh lệch lãi suất này.
Thu lợi nhuận và quản lý rủi ro: Lợi nhuận chính đến từ sự chênh lệch giữa lãi suất của đồng tiền vay và đồng tiền đầu tư. Tuy nhiên, rủi ro về tỷ giá hối đoái luôn tồn tại; nếu đồng Yên tăng giá, nhà đầu tư có thể phải chịu lỗ lớn khi trả nợ bằng Yên Nhật.
4. Tác động của Việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) tăng lãi suất lên Carry Trade Yên Nhật
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đã duy trì chính sách lãi suất thấp, thậm chí lãi suất âm (Negative Interest Rate Policy – NIRP), nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh lạm phát thấp kéo dài. Chính sách này đã tạo điều kiện thuận lợi cho carry trade sử dụng đồng Yên Nhật.
Tuy nhiên, vào ngày 31/07/2024, BOJ đã quyết định tăng lãi suất từ 0,1% lên 0,25%, đánh dấu mức lãi suất cao nhất kể từ năm 2008. Động thái này nhằm kiềm chế áp lực giảm phát và ổn định giá trị đồng Yên khi đồng Yên Nhật đã giảm giá mạnh so với USD trong nửa đầu năm 2024.
Việc tăng lãi suất này đã dẫn đến sự phục hồi mạnh mẽ của đồng Yên Nhật, gây ra tác động tiêu cực đối với các nhà đầu tư sử dụng chiến lược carry trade. Khi lãi suất tại Nhật Bản tăng lên, chi phí vay vốn cũng tăng theo, và nếu tỷ giá hối đoái biến động theo hướng bất lợi, các nhà đầu tư sẽ phải đối mặt với rủi ro lớn, có thể dẫn đến thua lỗ đáng kể.
Ví dụ, nếu một nhà đầu tư vay 10 triệu Yên vào tháng 06/2024 với tỷ giá 161 Yên/USD, họ sẽ nhận được khoảng 62,000 USD. Tuy nhiên, khi tỷ giá giảm xuống 144 Yên/USD vào tháng 08/2024, nhà đầu tư sẽ cần tới 69,444 USD để trả lại khoản vay, dẫn đến một khoản lỗ lớn nếu lợi nhuận từ đầu tư không đủ bù đắp.
5. Hệ quả và Rủi ro của Carry Trade Yên Nhật
Một trong những rủi ro lớn nhất của carry trade là biến động tỷ giá. Khi tỷ giá giữa đồng Yên và các loại tiền tệ khác thay đổi theo hướng bất lợi, các nhà đầu tư có thể phải chịu lỗ nặng nề. Việc BoJ tăng lãi suất đã làm dấy lên lo ngại về việc các giao dịch carry trade sẽ bị đóng hàng loạt, gây ra sự biến động mạnh trên thị trường tài chính toàn cầu.
Ngoài ra, việc tăng lãi suất của BOJ không chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư cá nhân mà còn tác động đến các tổ chức tài chính lớn và các quỹ đầu tư, vốn đã sử dụng Yên Nhật làm nguồn vốn rẻ để đầu tư vào các tài sản khác. Nay họ phải đối mặt với áp lực lớn từ việc hoàn trả các khoản vay bằng đồng Yên mạnh hơn, dẫn đến sự biến động lớn trên các thị trường tài chính toàn cầu, bao gồm cả thị trường chứng khoán và ngoại hối.
Thị trường chứng khoán Mỹ và các thị trường khác như Hàn Quốc và Nhật Bản đã chứng kiến sự sụt giảm nghiêm trọng do ảnh hưởng của việc các nhà đầu tư đóng trạng thái Carry Trade. Chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản đã giảm 12% vào ngày 05/08/2024, đánh dấu mức giảm mạnh nhất kể từ năm 1987. Điều này có thể dẫn đến hiệu ứng domino khi các nhà đầu tư khác cũng bắt đầu bán tháo tài sản, gây ra sự sụt giảm mạnh trên thị trường tài chính toàn cầu.
Ngoài ra, sự thay đổi chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương khác, như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), cũng có thể ảnh hưởng đến chiến lược carry trade. Nếu FED giảm lãi suất, mức chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và Mỹ sẽ thu hẹp, khiến carry trade trở nên kém hấp dẫn và dẫn đến việc đóng vị thế, đẩy mạnh đà tăng giá của đồng Yên.
6. Kết luận
Carry trade Yên Nhật là một chiến lược đầu tư phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt khi các yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ thay đổi. Việc BOJ tăng lãi suất gần đây đã dẫn đến những biến động mạnh trên thị trường tài chính toàn cầu, làm rõ những rủi ro mà carry trade có thể mang lại. Do đó, các nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ trước khi thực hiện chiến lược này.
Thanh Liêm – Mr. To.
- Cập nhật báo cáo Q1/2025 BAF : Sạch bóng nông sản , toàn lực cho chăn nuôi
- Kho bạc Nhà nước mua 100 triệu USD: Tác động thế nào đến tỷ giá và thanh khoản hệ thống?
- BAF – NHÂN TỐ ĐỘT BIẾN CỦA NGÀNH CHĂN NUÔI HEO
- Báo cáo phân tích đặc biệt: Âm vang lãi suất, nhịp vàng thời cuộc
- MWG – Cải vận (Cập nhật báo cáo quý 1/2025)